Có 2 kết quả:
閑逛 xián guàng ㄒㄧㄢˊ ㄍㄨㄤˋ • 闲逛 xián guàng ㄒㄧㄢˊ ㄍㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stroll
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stroll
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0